*** LƯU Ý: ĐƠN VỊ TIỀN TỆ LÀ: G ***Chi phí cho việc nâng cấp cơ sở hạ tầng, Sân vận động, và Học viện trẻ như sau:Học viện trẻLevel 1 Rất tồi 50,000
Level 2 Tồi 250,000
Level 3 Tạm được 1,000,000
Level 4 Tốt 1,500,000
Level 5 Rất tốt 4,000,000
Level 6 Tốt nhất 10,000,000
Sân tậpLevel 1 Rất tồi 50,000
Level 2 Tồi 200,000
Level 3 Tạm được 500,000
Level 4 Tốt 800,000
Level 5 Rất tốt 1,500,000
Level 6 Tốt nhất 6,000,000
Trung tâm thể lựcLevel 1 Rất tồi 50,000
Level 2 Tồi 150,000
Level 3 Tạm được 500,000
Level 4 Tốt 800,000
Level 5 Rất tốt 1,200,000
Level 6 Tốt nhất 5,000,000
Phòng cầu thủLevel 1 Rất tồi 50,000
Level 2 Tồi 200,000
Level 3 Tạm được 500,000
Level 4 Tốt 800,000
Level 5 Rất tốt 1,000,000
Level 6 Tốt nhất 2,000,000
Bảo tàng CLB, Khách sạn, Cửa hàng lưu niệm, Quán BarLevel 1 Rất tồi 50,000
Level 2 Tồi 200,000
Level 3 Tạm được 500,000
Level 4 Tốt 800,000
Level 5 Rất tốt 1,200,000
Level 6 Tốt nhất 5,000,000
Sân Vận Động (có 2 kiểu nâng cấp)
- Nâng cấp chỗ ngồi ( cứ 1 chỗ ngồi tốn 100G)
- Chất lượng SVĐ (có 6 cấp độ) (cấp độ càng cao thì giá cho 1 vé vào cửa cũng cao lên)
Level 1 Rất tồi 0 -> giá vé 8G/1 chỗ
Level 2 Tồi 500,000 -> giá vé 9G /1 chỗ
Level 3 Tạm được 800,000 -> giá vé 10G / 1 chỗ
Level 4 Tốt 1,000,000 -> giá vé 11G / 1 chỗ
Level 5 Rất tốt 2,000,000 -> giá vé 12G / 1 chỗ
Level 6 Tốt nhất 5,000,000 -> giá vé 13G / 1 chỗ
Chi phí bảo trì các Cơ sở hạ tầng, Sân vận động và Học viện trẻ như sauHọc viện trẻLevel 1: Rất tồi 1,000
Level 2: Tồi 3,000
Level 3: Tạm được 5,000
Level 4: Tốt 8,000
Level 5: Rất tốt 15,000
Level 6: Tốt nhất 30,000
Sân tậpLevel 1: Rất tồi 2,000
Level 2: Tồi 5,000
Level 3: Tạm được 8,000
Level 4: Tốt 12,000
Level 5: Rất tốt 20,000
Level 6: Tốt nhất 30,000
Trung tâm thể lựcLevel 1: Rất tồi 1,000
Level 2: Tồi 3,000
Level 3: Tạm được 5,000
Level 4: Tốt 8,000
Level 5: Rất tốt 15,000
Level 6: Tốt nhất 25,000
Phòng cầu thủLevel 1: Rất tồi 1,000
Level 2: Tồi 2,000
Level 3: Tạm được 4,000
Level 4: Tốt 6,000
Level 5: Rất tốt 10,000
Level 6: Tốt nhất 15,000
Bảo tàngLevel 1: Rất tồi 1,000
Level 2: Tồi 2,000
Level 3: Tạm được 4,000
Level 4: Tốt 6,000
Level 5: Rất tốt 10,000
Level 6: Tốt nhất 15,000
Khách Sạn, Cửa Hàng, BarLevel 1: Rất tồi 2,000
Level 2: Tồi 3,000
Level 3: Tạm được 5,000
Level 4: Tốt 8,000
Level 5: Rất tốt 10,000
Level 6: Tốt nhất 20,000
Đối với Chất Lượng SVĐLevel 1: Rất tồi 1G
Level 2: Tồi 2G
Level 3: Tạm được 3G
Level 4: Tốt 4G
Level 5: Rất tốt 4G
Level 6: Tốt nhất 5G